hip rafter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hip rafter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hip rafter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hip rafter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hip rafter
* kỹ thuật
kèo góc
sườn
xây dựng:
rui mái hồi
Từ liên quan
- hip
- hipe
- hippo
- hippy
- hip to
- hipped
- hippie
- hippus
- hip pad
- hip rib
- hip-hop
- hipbone
- hipless
- hipline
- hippies
- hipster
- hip bath
- hip bone
- hip boot
- hip roof
- hip tile
- hip-bath
- hip-bone
- hip-roof
- hipflask
- hipsters
- hipsurus
- hip check
- hip joint
- hip-flask
- hip-joint
- hiperbola
- hiplength
- hippocras
- hip pocket
- hip rafter
- hip socket
- hip-length
- hip-pocket
- hipparchus
- hipped end
- hippobosca
- hippocampi
- hippodamia
- hippodrome
- hipsterism
- hip capping
- hip of roof
- hip rafters
- hip-disease