hip bath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hip bath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hip bath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hip bath.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hip bath
Similar:
sitz bath: a bathtub in which your buttocks and hips are immersed as if you were sitting in a chair and you bathe in a sitting position
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hip
- hipe
- hippo
- hippy
- hip to
- hipped
- hippie
- hippus
- hip pad
- hip rib
- hip-hop
- hipbone
- hipless
- hipline
- hippies
- hipster
- hip bath
- hip bone
- hip boot
- hip roof
- hip tile
- hip-bath
- hip-bone
- hip-roof
- hipflask
- hipsters
- hipsurus
- hip check
- hip joint
- hip-flask
- hip-joint
- hiperbola
- hiplength
- hippocras
- hip pocket
- hip rafter
- hip socket
- hip-length
- hip-pocket
- hipparchus
- hipped end
- hippobosca
- hippocampi
- hippodamia
- hippodrome
- hipsterism
- hip capping
- hip of roof
- hip rafters
- hip-disease