hip check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hip check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hip check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hip check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hip check

    * kinh tế

    Hóa đơn HIP