hipparchus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hipparchus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hipparchus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hipparchus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hipparchus

    Greek astronomer and mathematician who discovered the precession of the equinoxes and made the first known star chart and is said to have invented trigonometry (second century BC)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).