hip-bath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hip-bath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hip-bath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hip-bath.

Từ điển Anh Việt

  • hip-bath

    /'hipbɑθ/

    * danh từ

    (y học) chậu ngâm đít; bồn tắm ngồi nửa người

    sự ngâm đít; sự tắm ngồi nửa người dưới