halting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
halting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halting.
Từ điển Anh Việt
halting
* tính từ
ngập ngừng, lưỡng lự, ngắc ngứ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
halting
fragmentary or halting from emotional strain
uttered a few halting words of sorrow
Similar:
halt: cause to stop
Halt the engines
Arrest the progress
halt the presses
stop: come to a halt, stop moving
the car stopped
She stopped in front of a store window
Synonyms: halt
Antonyms: start
stop: stop from happening or developing
Block his election
Halt the process
stem: stop the flow of a liquid
staunch the blood flow
stem the tide
Synonyms: stanch, staunch, halt
crippled: disabled in the feet or legs
a crippled soldier
a game leg