kibosh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kibosh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kibosh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kibosh.

Từ điển Anh Việt

  • kibosh

    /'kaibɔʃ/

    * danh từ

    (từ lóng) lời nói nhảm nhí, lời nói vô ý nghĩa

    to put the kibosh on somebody

    giết ai, đập chết ai; nện vào đầu ai

    to put the kibosh on something

    kết liễu việc gì; phá huỷ cái gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kibosh

    Similar:

    stop: stop from happening or developing

    Block his election

    Halt the process

    Synonyms: halt, block