crippled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crippled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crippled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crippled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crippled
disabled in the feet or legs
a crippled soldier
a game leg
Synonyms: halt, halting, lame, gimpy, game
Similar:
cripple: deprive of strength or efficiency; make useless or worthless
This measure crippled our efforts
Their behavior stultified the boss's hard work
Synonyms: stultify
cripple: deprive of the use of a limb, especially a leg
The accident has crippled her for life
Synonyms: lame
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).