haltingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haltingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haltingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haltingly.

Từ điển Anh Việt

  • haltingly

    /'hɔ:ltiɳli/

    * phó từ

    khấp khiểng, tập tễnh (đi)

    ngập ngừng, lưỡng lự, do dự

    ngắc ngứ (nói...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haltingly

    in a halting manner

    he spoke haltingly