habit scoliosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
habit scoliosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm habit scoliosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của habit scoliosis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
habit scoliosis
* kỹ thuật
y học:
vẹo cột sống do thói quen
Từ liên quan
- habit
- habitat
- habited
- habitue
- habitus
- habitué
- habitant
- habitual
- habitude
- habitable
- habituate
- habitation
- habitually
- habit plane
- habituation
- habit survey
- habitability
- habit-forming
- habitableness
- habitable room
- habitat factor
- habit scoliosis
- habitable house
- habitable space
- habitual abortion
- habitual criminal
- habittual abortion
- habit-creating demand function
- habit- creating demand function