habit-forming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
habit-forming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm habit-forming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của habit-forming.
Từ điển Anh Việt
habit-forming
* tính từ
gây nghiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
habit-forming
Similar:
addictive: causing or characterized by addiction
addictive drugs
addictive behavior
Antonyms: nonaddictive