habitue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

habitue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm habitue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của habitue.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • habitue

    Similar:

    regular: a regular patron

    an habitue of the racetrack

    a bum who is a Central Park fixture

    Synonyms: fixture

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).