habitué nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

habitué nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm habitué giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của habitué.

Từ điển Anh Việt

  • habitué

    /hə'bitjuei/

    * danh từ

    khách hàng quen thuộc, khách quen