habitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

habitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm habitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của habitude.

Từ điển Anh Việt

  • habitude

    /'hæbitju:d/

    * danh từ

    thói quen, tập quán

    xu hướng

    thể chất, tạng người

    tính khí, tính tình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • habitude

    habitual mode of behavior