ground squirrel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ground squirrel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ground squirrel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ground squirrel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ground squirrel
any of various terrestrial burrowing rodents of Old and New Worlds; often destroy crops
Synonyms: gopher, spermophile
Similar:
eastern chipmunk: small striped semiterrestrial eastern American squirrel with cheek pouches
Synonyms: hackee, striped squirrel, Tamias striatus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ground
- grounds
- grounded
- grounder
- groundage
- groundhog
- grounding
- groundnut
- groundoak
- groundsel
- ground bar
- ground bed
- ground bus
- ground fir
- ground ice
- ground ivy
- ground lug
- ground map
- ground out
- ground pea
- ground rat
- ground rod
- ground tap
- ground-gru
- ground-hog
- ground-ice
- ground-man
- ground-nut
- groundball
- groundedly
- groundfish
- groundless
- groundling
- groundloop
- groundmass
- groundsill
- groundsman
- groundwork
- ground area
- ground bait
- ground ball
- ground base
- ground bass
- ground beam
- ground beef
- ground bolt
- ground chip
- ground clip
- ground coat
- ground crew