gopher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
gopher
/'goufə/
* danh từ (động vật học)
chuột túi
chuột vàng
rùa đất
* danh từ & ngoại động từ
(như) gofer, goffer
Gopher
(Tech) Gopher (tên một hệ thống hoa tiêu khách chủ để truy cập thông tin trên mạng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gopher
* kỹ thuật
toán & tin:
gopher
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gopher
burrowing rodent of the family Geomyidae having large external cheek pouches; of Central America and southwestern North America
Synonyms: pocket gopher, pouched rat
Similar:
goffer: a zealously energetic person (especially a salesman)
minnesotan: a native or resident of Minnesota
ground squirrel: any of various terrestrial burrowing rodents of Old and New Worlds; often destroy crops
Synonyms: spermophile
gopher tortoise: burrowing edible land tortoise of southeastern North America
Synonyms: gopher turtle, Gopherus polypemus