goffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

goffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goffer.

Từ điển Anh Việt

  • goffer

    /'goufə/ (gofer) /'goufə/ (gauffer) /'goufə/

    * danh từ

    cái kẹp (để làm) quăn

    nếp gấp

    * ngoại động từ

    làm nhăn, làm quăn, xếp nếp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • goffer

    a zealously energetic person (especially a salesman)

    Synonyms: gopher

    an iron used to press pleats and ridges

    Synonyms: gauffer, goffering iron, gauffering iron

    an ornamental frill made by pressing pleats

    Synonyms: gauffer

    Similar:

    gauffer: make wavy with a heated goffering iron

    goffer the trim of the dress