ground forces nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ground forces nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ground forces giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ground forces.
Từ điển Anh Việt
ground forces
/'ground'fɔ:siz/
* danh từ số nhiều
(quân sự) lục quân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ground forces
Similar:
army: a permanent organization of the military land forces of a nation or state
Synonyms: regular army
Từ liên quan
- ground
- grounds
- grounded
- grounder
- groundage
- groundhog
- grounding
- groundnut
- groundoak
- groundsel
- ground bar
- ground bed
- ground bus
- ground fir
- ground ice
- ground ivy
- ground lug
- ground map
- ground out
- ground pea
- ground rat
- ground rod
- ground tap
- ground-gru
- ground-hog
- ground-ice
- ground-man
- ground-nut
- groundball
- groundedly
- groundfish
- groundless
- groundling
- groundloop
- groundmass
- groundsill
- groundsman
- groundwork
- ground area
- ground bait
- ground ball
- ground base
- ground bass
- ground beam
- ground beef
- ground bolt
- ground chip
- ground clip
- ground coat
- ground crew