ground forces nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ground forces nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ground forces giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ground forces.

Từ điển Anh Việt

  • ground forces

    /'ground'fɔ:siz/

    * danh từ số nhiều

    (quân sự) lục quân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ground forces

    Similar:

    army: a permanent organization of the military land forces of a nation or state

    Synonyms: regular army