ground cloth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ground cloth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ground cloth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ground cloth.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ground cloth
* kỹ thuật
vải cơ bản
vải đệm
vải gốc
vải nền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ground cloth
Similar:
groundsheet: a waterproofed piece of cloth spread on the ground (as under a tent) to protect from moisture
Từ liên quan
- ground
- grounds
- grounded
- grounder
- groundage
- groundhog
- grounding
- groundnut
- groundoak
- groundsel
- ground bar
- ground bed
- ground bus
- ground fir
- ground ice
- ground ivy
- ground lug
- ground map
- ground out
- ground pea
- ground rat
- ground rod
- ground tap
- ground-gru
- ground-hog
- ground-ice
- ground-man
- ground-nut
- groundball
- groundedly
- groundfish
- groundless
- groundling
- groundloop
- groundmass
- groundsill
- groundsman
- groundwork
- ground area
- ground bait
- ground ball
- ground base
- ground bass
- ground beam
- ground beef
- ground bolt
- ground chip
- ground clip
- ground coat
- ground crew