groundsheet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
groundsheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groundsheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groundsheet.
Từ điển Anh Việt
groundsheet
* danh từ
tấm vải lót làm chỗ nằm trên mặt đất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
groundsheet
a waterproofed piece of cloth spread on the ground (as under a tent) to protect from moisture
Synonyms: ground cloth