gossiping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gossiping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gossiping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gossiping.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gossiping
a conversation that spreads personal information about other people
Synonyms: gossipmongering
Similar:
dish the dirt: wag one's tongue; speak about others and reveal secrets or intimacies
She won't dish the dirt
Synonyms: gossip
chew the fat: talk socially without exchanging too much information
the men were sitting in the cafe and shooting the breeze
Synonyms: shoot the breeze, chat, confabulate, confab, chitchat, chit-chat, chatter, chaffer, natter, gossip, jaw, claver, visit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).