fund raise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fund raise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fund raise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fund raise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fund raise
Similar:
fund-raise: raise money for a cause or project
We are fundraising for AIDS research
Synonyms: fundraise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fund
- funds
- funded
- fundic
- fundus
- funding
- fundulus
- fund pool
- fundament
- fundiform
- fundraise
- fund money
- fund raise
- fund-raise
- fundraiser
- funds flow
- funduscope
- fund assets
- fund raiser
- fundamental
- fundamentum
- funded debt
- fund balance
- fund manager
- fund raising
- fundamentals
- funds broker
- funds output
- funds theory
- fundus uteri
- fund capacity
- fund of funds
- fund-in trust
- fundamentally
- fund agreement
- fund statement
- fundamentalism
- fundamentalist
- fundamentality
- funds transfer
- fund accounting
- fund allocation
- fund for relief
- fund management
- fund obligation
- fundamental law
- funds statement
- fund liabilities
- fundamental mode
- fundamental tone