fund for relief nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fund for relief nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fund for relief giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fund for relief.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fund for relief

    * kinh tế

    quỹ cứu tế