fund-raise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fund-raise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fund-raise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fund-raise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fund-raise

    raise money for a cause or project

    We are fundraising for AIDS research

    Synonyms: fund raise, fundraise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).