fundraiser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fundraiser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fundraiser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fundraiser.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fundraiser

    someone who solicits financial contributions

    a social function that is held for the purpose of raising money

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).