fund agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fund agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fund agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fund agreement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fund agreement

    * kinh tế

    Hiệp định của Quỹ Tiền tệ Quốc tế