foreshadowing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foreshadowing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreshadowing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreshadowing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foreshadowing
Similar:
prefiguration: the act of providing vague advance indications; representing beforehand
Synonyms: adumbration
bode: indicate by signs
These signs bode bad news
Synonyms: portend, auspicate, prognosticate, omen, presage, betoken, foreshadow, augur, foretell, prefigure, forecast, predict
adumbrative: indistinctly prophetic
Synonyms: prefigurative
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).