adumbrative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adumbrative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adumbrative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adumbrative.

Từ điển Anh Việt

  • adumbrative

    xem adumbrate

Từ điển Anh Anh - Wordnet