flogging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flogging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flogging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flogging.
Từ điển Anh Việt
flogging
/flogging/
* danh từ
sự đánh bằng roi, sự quất bằng roi
trận đòn (bằng roi vọt)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flogging
* kỹ thuật
xây dựng:
bào thô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flogging
Similar:
whipping: beating with a whip or strap or rope as a form of punishment
Synonyms: tanning, lashing, flagellation
flog: beat severely with a whip or rod
The teacher often flogged the students
The children were severely trounced
Synonyms: welt, whip, lather, lash, slash, strap, trounce
cane: beat with a cane