flagellation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flagellation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flagellation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flagellation.

Từ điển Anh Việt

  • flagellation

    /,flædʤə'leiʃn/

    * danh từ

    hình phạt bằng roi

    sự đánh bằng roi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flagellation

    * kỹ thuật

    y học:

    sự đánh bằng roi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flagellation

    beating as a source of erotic or religious stimulation

    Similar:

    whipping: beating with a whip or strap or rope as a form of punishment

    Synonyms: tanning, flogging, lashing