tanning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tanning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tanning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tanning.
Từ điển Anh Việt
tanning
/'tæniɳ/
* danh từ
sự thuộc da
(thông tục) trận roi, trận đòn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tanning
* kỹ thuật
điện lạnh:
sự thuộc da
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tanning
process in which skin pigmentation darkens as a result of exposure to ultraviolet light
making leather from rawhide
Similar:
whipping: beating with a whip or strap or rope as a form of punishment
Synonyms: flogging, lashing, flagellation
tan: treat skins and hides with tannic acid so as to convert them into leather
tan: get a tan, from wind or sun
Synonyms: bronze