bronze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bronze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bronze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bronze.
Từ điển Anh Việt
bronze
/brɔnz/
* danh từ
đồng thiếc
đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...)
màu đồng thiếc
the bronze age: thời kỳ đồng thiếc
* ngoại động từ
làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc
* nội động từ
sạm màu đồng thiếc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bronze
an alloy of copper and tin and sometimes other elements; also any copper-base alloy containing other elements in place of tin
a sculpture made of bronze
give the color and appearance of bronze to something
bronze baby shoes
of the color of bronze
Synonyms: bronzy
made from or consisting of bronze
Similar:
tan: get a tan, from wind or sun