bronze medal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bronze medal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bronze medal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bronze medal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bronze medal

    a trophy made of bronze (or having the appearance of bronze) that is usually awarded for winning third place in a competition

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).