bronzed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bronzed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bronzed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bronzed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bronzed

    (of skin) having a tan color from exposure to the sun

    a young bronzed Apollo

    Synonyms: suntanned, tanned

    Similar:

    bronze: give the color and appearance of bronze to something

    bronze baby shoes

    tan: get a tan, from wind or sun

    Synonyms: bronze

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).