bronzy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bronzy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bronzy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bronzy.
Từ điển Anh Việt
bronzy
xem bronze
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bronzy
Similar:
bronze: of the color of bronze