financial crimes enforcement network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
financial crimes enforcement network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm financial crimes enforcement network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của financial crimes enforcement network.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
financial crimes enforcement network
a law enforcement agency of the Treasury Department responsible for establishing and implementing policies to detect money laundering
Synonyms: FinCEN
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- financial
- financially
- financial aid
- financial acts
- financial bill
- financial bond
- financial data
- financial file
- financial gain
- financial loss
- financial news
- financial pest
- financial plan
- financial risk
- financial year
- financial asset
- financial audit
- financial bonus
- financial claim
- financial funds
- financial lease
- financial model
- financial organ
- financial panic
- financial paper
- financial power
- financial price
- financial ratio
- financial rules
- financial sound
- financial times
- financial assets
- financial audits
- financial backer
- financial budget
- financial center
- financial centre
- financial clique
- financial credit
- financial crisis
- financial duties
- financial income
- financial market
- financial period
- financial policy
- financial ratios
- financial report
- financial return
- financial sector
- financial status