feeding bottle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feeding bottle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feeding bottle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feeding bottle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
feeding bottle
Similar:
bottle: a vessel fitted with a flexible teat and filled with milk or formula; used as a substitute for breast feeding infants and very young children
Synonyms: nursing bottle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- feeding
- feeding crop
- feeding farm
- feeding head
- feeding pump
- feeding tank
- feeding zone
- feeding basin
- feeding canal
- feeding chair
- feeding chute
- feeding screw
- feeding speed
- feeding storm
- feeding stuff
- feeding table
- feeding bottle
- feeding collet
- feeding device
- feeding source
- feeding system
- feeding-bottle
- feeding process
- feeding quality
- feeding section
- feeding conveyor
- feeding standard
- feeding by volume
- feeding by weight
- feeding mechanism
- feeding of stream
- feeding distributor
- feeding transformer
- feeding-in mechanism