feeding bottle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feeding bottle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feeding bottle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feeding bottle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feeding bottle

    Similar:

    bottle: a vessel fitted with a flexible teat and filled with milk or formula; used as a substitute for breast feeding infants and very young children

    Synonyms: nursing bottle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).