feeding canal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feeding canal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feeding canal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feeding canal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
feeding canal
* kỹ thuật
kênh cấp nước
Từ liên quan
- feeding
- feeding crop
- feeding farm
- feeding head
- feeding pump
- feeding tank
- feeding zone
- feeding basin
- feeding canal
- feeding chair
- feeding chute
- feeding screw
- feeding speed
- feeding storm
- feeding stuff
- feeding table
- feeding bottle
- feeding collet
- feeding device
- feeding source
- feeding system
- feeding-bottle
- feeding process
- feeding quality
- feeding section
- feeding conveyor
- feeding standard
- feeding by volume
- feeding by weight
- feeding mechanism
- feeding of stream
- feeding distributor
- feeding transformer
- feeding-in mechanism