feeding crop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feeding crop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feeding crop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feeding crop.

Từ điển Anh Việt

  • feeding crop

    /'fi:diɳ,/

    * danh từ

    cây lương thực