feeding head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feeding head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feeding head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feeding head.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • feeding head

    * kỹ thuật

    đầu nạp liệu

    miệng rót (đúc)

    phễu rót