feeding chair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feeding chair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feeding chair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feeding chair.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feeding chair

    Similar:

    highchair: a chair for feeding a very young child; has four long legs and a footrest and a detachable tray

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).