feeding-bottle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feeding-bottle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feeding-bottle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feeding-bottle.
Từ điển Anh Việt
feeding-bottle
/'fi:diɳ,bɔtl/
* danh từ
bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeder)