feeding by volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feeding by volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feeding by volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feeding by volume.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • feeding by volume

    * kinh tế

    sự cung cấp theo thể tích

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cấp theo thể tích