feeding source nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feeding source nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feeding source giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feeding source.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • feeding source

    * kỹ thuật

    nguồn cung cấp