feeding transformer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feeding transformer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feeding transformer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feeding transformer.
Từ điển Anh Việt
feeding transformer
(Tech) bộ biến áp cấp điện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
feeding transformer
* kỹ thuật
máy biến áp cấp điện
điện:
biến áp cấp (điện)
biến áp nguồn
Từ liên quan
- feeding
- feeding crop
- feeding farm
- feeding head
- feeding pump
- feeding tank
- feeding zone
- feeding basin
- feeding canal
- feeding chair
- feeding chute
- feeding screw
- feeding speed
- feeding storm
- feeding stuff
- feeding table
- feeding bottle
- feeding collet
- feeding device
- feeding source
- feeding system
- feeding-bottle
- feeding process
- feeding quality
- feeding section
- feeding conveyor
- feeding standard
- feeding by volume
- feeding by weight
- feeding mechanism
- feeding of stream
- feeding distributor
- feeding transformer
- feeding-in mechanism