feeding process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feeding process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feeding process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feeding process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • feeding process

    * kỹ thuật

    phương pháp cấp liệu

    quá trình cấp liệu

    vật lý:

    quá trình tiếp liệu