nursing bottle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nursing bottle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nursing bottle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nursing bottle.

Từ điển Anh Việt

  • nursing bottle

    /'nə:siɳ'bɔtl/

    * danh từ

    bình sữa (cho trẻ nhỏ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nursing bottle

    Similar:

    bottle: a vessel fitted with a flexible teat and filled with milk or formula; used as a substitute for breast feeding infants and very young children

    Synonyms: feeding bottle