exhibit report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exhibit report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhibit report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhibit report.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exhibit report

    * kinh tế

    báo cáo thể hiện