exhibiter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exhibiter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhibiter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhibiter.

Từ điển Anh Việt

  • exhibiter

    xem exhibit