estimate revenue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estimate revenue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estimate revenue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estimate revenue.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • estimate revenue

    * kinh tế

    thu nhập doanh nghiệp dự tính